Có 2 kết quả:
历史上 lì shǐ shàng ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄕㄤˋ • 歷史上 lì shǐ shàng ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) historical
(2) in history
(2) in history
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) historical
(2) in history
(2) in history
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh